Có 2 kết quả:
残羹 cán gēng ㄘㄢˊ ㄍㄥ • 殘羹 cán gēng ㄘㄢˊ ㄍㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
leftovers from a meal
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
leftovers from a meal
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0